You are here
life cycle là gì?
life cycle (laɪf ˈsaɪkᵊl)
Dịch nghĩa: chu kỳ sống
Danh từ
Dịch nghĩa: chu kỳ sống
Danh từ
Ví dụ:
"The butterfly's life cycle includes the stages of egg, larva, pupa, and adult
Vòng đời của con bướm bao gồm các giai đoạn: trứng, ấu trùng, nhộng, và trưởng thành. "
Vòng đời của con bướm bao gồm các giai đoạn: trứng, ấu trùng, nhộng, và trưởng thành. "