You are here
life span là gì?
life span (laɪf spæn)
Dịch nghĩa: tuổi thọ tối đa
Danh từ
Dịch nghĩa: tuổi thọ tối đa
Danh từ
Ví dụ:
"The life span of a domestic cat is typically around 15 years
Tuổi thọ của một con mèo nhà thường vào khoảng 15 năm. "
Tuổi thọ của một con mèo nhà thường vào khoảng 15 năm. "