You are here
lifeless là gì?
lifeless (ˈlaɪfləs)
Dịch nghĩa: không còn sự sống
Tính từ
Dịch nghĩa: không còn sự sống
Tính từ
Ví dụ:
"The barren landscape appeared lifeless under the scorching sun
Cảnh quan cằn cỗi trông như vô hồn dưới ánh nắng gay gắt. "
Cảnh quan cằn cỗi trông như vô hồn dưới ánh nắng gay gắt. "