You are here
lift sanctions là gì?
lift sanctions (lɪft ˈsæŋkʃᵊnz)
Dịch nghĩa: bãi bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bãi bỏ
Động từ
Ví dụ:
"The government decided to lift sanctions against the neighboring country
Chính phủ quyết định dỡ bỏ các lệnh trừng phạt đối với quốc gia láng giềng. "
Chính phủ quyết định dỡ bỏ các lệnh trừng phạt đối với quốc gia láng giềng. "