You are here
light-footed là gì?
light-footed (ˈlaɪtˌfʊtɪd)
Dịch nghĩa: nhanh chân
Tính từ
Dịch nghĩa: nhanh chân
Tính từ
Ví dụ:
"The dancer was light-footed and moved gracefully across the stage
Vũ công nhẹ nhàng di chuyển duyên dáng trên sân khấu. "
Vũ công nhẹ nhàng di chuyển duyên dáng trên sân khấu. "