You are here
lighthouse là gì?
lighthouse (ˈlaɪthaʊs)
Dịch nghĩa: đèn biển
Danh từ
Dịch nghĩa: đèn biển
Danh từ
Ví dụ:
"The lighthouse guided ships safely through the foggy night
Ngọn hải đăng đã dẫn dắt các con tàu đi an toàn qua đêm sương mù. "
Ngọn hải đăng đã dẫn dắt các con tàu đi an toàn qua đêm sương mù. "