You are here

LPG (Liquefied Petroleum Gas) là gì?

LPG (Liquefied Petroleum Gas) (ɛl-piː-ʤiː (ˈlɪkwɪfaɪd pəˈtrəʊliəm ɡæs))
Dịch nghĩa: Khí hóa lỏng
Ví dụ:
LPG (Liquefied Petroleum Gas) is an alternative fuel for cars. - Gas dầu mỏ hóa lỏng (LPG) là một loại nhiên liệu thay thế cho xe hơi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến