Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái M
meal (miːl)
bữa ăn
Thông tin thêm về từ meal
meander (miˈændə)
uốn
Thông tin thêm về từ meander
meandering (miˈændərɪŋ)
uốn lượn
Thông tin thêm về từ meandering
meaning (ˈmiːnɪŋ)
ý nghĩa
Thông tin thêm về từ meaning
meaningful (ˈmiːnɪŋfᵊl)
có nội dung
Thông tin thêm về từ meaningful
meaningless (ˈmiːnɪŋləs)
ba lăng nhăng
Thông tin thêm về từ meaningless
means (miːnz)
Biện pháp an toàn
Thông tin thêm về từ means
means of production (miːnz ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
tư liệu sản xuất
Thông tin thêm về từ means of production
means of transportation (miːnz ɒv ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
phương tiện giao thông
Thông tin thêm về từ means of transportation
meanwhile (ˈmiːnwaɪl)
trong khi đó
Thông tin thêm về từ meanwhile
measure sth out (ˈmɛʒə sth aʊt)
cân đong thứ gì từ một lượng lớn hơn
Thông tin thêm về từ measure sth out
measurement system (ˈmɛʒəmənt ˈsɪstəm)
hệ thống đo lường
Thông tin thêm về từ measurement system
measures (ˈmɛʒəz)
biện pháp cần thiết
Thông tin thêm về từ measures
meat (miːt)
thịt
Thông tin thêm về từ meat
meat pie (miːt paɪ)
bánh nhân thịt
Thông tin thêm về từ meat pie
mechanical (məˈkænɪkᵊl)
máy móc
Thông tin thêm về từ mechanical
mechanical engineer (məˈkænɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪə)
kỹ sư chế tạo máy
Thông tin thêm về từ mechanical engineer
mechanics (məˈkænɪks)
lực học
Thông tin thêm về từ mechanics
mechanism (ˈmɛkənɪzᵊm)
cơ chế
Thông tin thêm về từ mechanism
mechanization (ˌmɛkənaɪˈzeɪʃᵊn)
sự cơ khí hóa
Thông tin thêm về từ mechanization
mechanize (ˈmɛkənaɪz)
cơ khí hóa
Thông tin thêm về từ mechanize
medal (ˈmɛdᵊl)
huy chương đồng
Thông tin thêm về từ medal
meddle (ˈmɛdᵊl)
can thiệp vào
Thông tin thêm về từ meddle
meddle in (ˈmɛdᵊl ɪn)
xen vào một câu chuyện
Thông tin thêm về từ meddle in
meddlesome (ˈmɛdlsəm)
lăng xăng
Thông tin thêm về từ meddlesome
mediate (ˈmiːdieɪt)
trung gian
Thông tin thêm về từ mediate
medical doctor (ˈmɛdɪkᵊl ˈdɒktə)
bác sĩ
Thông tin thêm về từ medical doctor
medication (ˌmɛdɪˈkeɪʃᵊn)
sự bốc thuốc
Thông tin thêm về từ medication
medieval (ˌmɛdiˈiːvᵊl)
thuộc thời trung cổ
Thông tin thêm về từ medieval
mediocre (ˌmiːdiˈəʊkə)
bết bát
Thông tin thêm về từ mediocre
meditate (ˈmɛdɪteɪt)
thiền
Thông tin thêm về từ meditate
meditative (ˈmɛdɪtətɪv)
trầm ngâm
Thông tin thêm về từ meditative
medium (ˈmiːdiəm)
bà bóng
Thông tin thêm về từ medium
medium scale map (ˈmiːdiəm skeɪl mæp)
bản đồ tỷ lệ trung bình
Thông tin thêm về từ medium scale map
medium-sized (ˈmiːdiəm-saɪzd)
nhỡ
Thông tin thêm về từ medium-sized
medulla (mɛdˈʌlə)
tủy xương
Thông tin thêm về từ medulla
meek (miːk)
hiền lành
Thông tin thêm về từ meek
meet (miːt)
gặp
Thông tin thêm về từ meet
meet up (miːt ʌp)
bắt liên lạc
Thông tin thêm về từ meet up
meet with (miːt wɪð)
gặp gỡ
Thông tin thêm về từ meet with
meet with misfortune (miːt wɪð ˌmɪsˈfɔːʧuːn)
sa cơ lỡ vận
Thông tin thêm về từ meet with misfortune
meeting (ˈmiːtɪŋ)
buổi họp song phương
Thông tin thêm về từ meeting
meeting room (ˈmiːtɪŋ ruːm)
phòng họp của ban giám đốc
Thông tin thêm về từ meeting room
meeting-place (ˈmiːtɪŋ-pleɪs)
nơi gặp gỡ
Thông tin thêm về từ meeting-place
mega (ˈmɛɡə)
đại
Thông tin thêm về từ mega
megabyte (ˈmɛɡəˌbaɪt)
megabai
Thông tin thêm về từ megabyte
megahertz (ˈmɛɡəˌhɜːts)
mê-ga-héc
Thông tin thêm về từ megahertz
megalomania (ˌmɛɡᵊləˈmeɪniə)
bệnh vĩ cuồng
Thông tin thêm về từ megalomania
megaphone (ˈmɛɡəfəʊn)
loa
Thông tin thêm về từ megaphone
megaton (ˈmɛɡətʌn)
triệu tấn
Thông tin thêm về từ megaton
megawatt (ˈmɛɡəwɒt)
một triệu oát
Thông tin thêm về từ megawatt
meiosis (meiosis)
sự phân bào giảm nhiễm
Thông tin thêm về từ meiosis
melancholy (ˈmɛləŋkɒli)
bâng khuâng
Thông tin thêm về từ melancholy
melanin (ˈmɛlənɪn)
mê-la-nin
Thông tin thêm về từ melanin
melissa (məˈlɪsə)
tía tô đất
Thông tin thêm về từ melissa
mellifluous (mɛlˈɪfluəs)
êm tai
Thông tin thêm về từ mellifluous
melody (ˈmɛlədi)
giai điệu
Thông tin thêm về từ melody
melt away (mɛlt əˈweɪ)
tan đi
Thông tin thêm về từ melt away
member (ˈmɛmbə)
thành viên
Thông tin thêm về từ member
memo (ˈmiːməʊ)
giấy nhớ
Thông tin thêm về từ memo
memoirs (ˈmɛmwɑːz)
tự truyện
Thông tin thêm về từ memoirs
memorable (ˈmɛmᵊrəbᵊl)
đáng ghi nhớ
Thông tin thêm về từ memorable
memorial (məˈmɔːriəl)
đài kỷ niệm
Thông tin thêm về từ memorial
memorial day (məˈmɔːriəl deɪ)
ngày giỗ
Thông tin thêm về từ memorial day
memorize (ˈmɛməraɪz)
nhớ
Thông tin thêm về từ memorize
memory (ˈmɛmᵊri)
kỷ niệm
Thông tin thêm về từ memory
men (mɛn)
Đàn ông, nam nhân
Thông tin thêm về từ men
menace (ˈmɛnɪs)
mối đe dọa
Thông tin thêm về từ menace
menaced (ˈmɛnɪst)
bị đe dọa
Thông tin thêm về từ menaced
menacing (ˈmɛnɪsɪŋ)
ậm ọe
Thông tin thêm về từ menacing
menacingly (ˈmɛnɪsɪŋli)
ậm ọe
Thông tin thêm về từ menacingly
mend (mɛnd)
chỗ vá
Thông tin thêm về từ mend
mend one’s ways (mɛnd wʌnz weɪz)
dần cư xử lễ độ hơn
Thông tin thêm về từ mend one’s ways
mendacity (mɛnˈdæsəti)
sự xuyên tạc
Thông tin thêm về từ mendacity
mendelevium (mendelevium)
Men-đê-lê-ép
Thông tin thêm về từ mendelevium
meningitis (ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs)
chứng viêm màng não
Thông tin thêm về từ meningitis
menorrhagia (menorrhagia)
chứng rong kinh
Thông tin thêm về từ menorrhagia
menses (ˈmɛnsiːz)
kinh nguyệt
Thông tin thêm về từ menses
menstruate (ˈmɛnstrueɪt)
có kinh nguyệt
Thông tin thêm về từ menstruate
menstruation (ˌmɛnstruˈeɪʃᵊn)
sự thấy kinh
Thông tin thêm về từ menstruation
mental (ˈmɛntᵊl)
tâm thần
Thông tin thêm về từ mental
mental illness (ˈmɛntᵊl ˈɪlnəs)
bệnh tâm lý
Thông tin thêm về từ mental illness
menthol (ˈmɛnθɒl)
bạc hà
Thông tin thêm về từ menthol
mention (ˈmɛnʃᵊn)
đả động
Thông tin thêm về từ mention
mentor (ˈmɛntɔː)
ân sư
Thông tin thêm về từ mentor
meow (miˈaʊ)
kêu meo meo
Thông tin thêm về từ meow
mercantile (ˈmɜːkəntaɪl)
thuộc buôn bán
Thông tin thêm về từ mercantile
merchant (ˈmɜːʧᵊnt)
lái buôn
Thông tin thêm về từ merchant
merciful (ˈmɜːsɪfᵊl)
nhân từ
Thông tin thêm về từ merciful
merciless (ˈmɜːsɪləs)
nhẫn tâm
Thông tin thêm về từ merciless
mercy (ˈmɜːsi)
sự khoan dung
Thông tin thêm về từ mercy
merely (ˈmɪəli)
hoàn toàn kiệt sức
Thông tin thêm về từ merely
merger (ˈmɜːʤə)
sự liên doanh
Thông tin thêm về từ merger
meridian (məˈrɪdiən)
thuộc buổi trưa
Thông tin thêm về từ meridian
merit (ˈmɛrɪt)
xứng đáng
Thông tin thêm về từ merit
mermaid (ˈmɜːmeɪd)
nang tiên cá
Thông tin thêm về từ mermaid
merman (ˈmɜːmæn)
người cá
Thông tin thêm về từ merman
merry (ˈmɛri)
vui vẻ
Thông tin thêm về từ merry
merry-go-round (ˈmɛrɪɡəʊˌraʊnd)
đu quay
Thông tin thêm về từ merry-go-round
mesa (ˈmeɪsə)
núi mặt bàn
Thông tin thêm về từ mesa
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »