Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái M
mocking bird (ˈmɒkɪŋ bɜːd)
chim nhại
Thông tin thêm về từ mocking bird
modem (ˈməʊdəm)
modem
Thông tin thêm về từ modem
moderate (ˈmɒdᵊrət)
chừng mực
Thông tin thêm về từ moderate
moderately (ˈmɒdᵊrətli)
một cách chừng mực
Thông tin thêm về từ moderately
moderation (ˌmɒdəˈreɪʃᵊn)
sự tiết chế
Thông tin thêm về từ moderation
modern history (ˈmɒdᵊn ˈhɪstᵊri)
lịch sử hiện đại
Thông tin thêm về từ modern history
modernism (ˈmɒdᵊnɪzᵊm)
chủ nghĩa tân thời
Thông tin thêm về từ modernism
modernist (ˈmɒdənɪst)
người ủng hộ cái mới
Thông tin thêm về từ modernist
modernization (ˌmɒdᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
sự hiện đại hóa
Thông tin thêm về từ modernization
modernize (ˈmɒdənaɪz)
hiện đại hóa
Thông tin thêm về từ modernize
modest (ˈmɒdɪst)
có liêm sỉ
Thông tin thêm về từ modest
modification (ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự sửa đổi
Thông tin thêm về từ modification
modulate (ˈmɒʤəleɪt)
điều biến
Thông tin thêm về từ modulate
modulation (ˌmɒʤəˈleɪʃᵊn)
sự chuyển giọng
Thông tin thêm về từ modulation
modulation meter (ˌmɒʤəˈleɪʃᵊn ˈmiːtə)
biến điện kế
Thông tin thêm về từ modulation meter
modulator (ˈmɒʤəleɪtə)
máy điều biến
Thông tin thêm về từ modulator
module (ˈmɒʤuːl)
đơn thể
Thông tin thêm về từ module
modus vivendi (ˈməʊdəs vivendi)
tạm ước
Thông tin thêm về từ modus vivendi
moist (mɔɪst)
ẩm
Thông tin thêm về từ moist
moisten (ˈmɔɪsᵊn)
làm ẩm
Thông tin thêm về từ moisten
molar (ˈməʊlə)
thuộc răng hàm
Thông tin thêm về từ molar
molasses (məʊˈlæsɪz)
mật đường
Thông tin thêm về từ molasses
molasses-sweetened glutinous rice cake (məʊˈlæsɪz-ˈswiːtᵊnd ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
bánh mật
Thông tin thêm về từ molasses-sweetened glutinous rice cake
mold (məʊld)
khuôn
Thông tin thêm về từ mold
moldy (ˈməʊldi)
mốc meo
Thông tin thêm về từ moldy
mole (məʊld)
nốt ruồi
Thông tin thêm về từ mole
molecular weight (məˈlɛkjələ weɪt)
phân tử lượng
Thông tin thêm về từ molecular weight
molecule (ˈmɒlɪkjuːl)
phân tử lượng
Thông tin thêm về từ molecule
mollify (ˈmɒlɪfaɪ)
làm giảm bớt
Thông tin thêm về từ mollify
mollusc (ˈmɒləsk)
động vật thân mềm
Thông tin thêm về từ mollusc
mollusk (mollusk)
ngành thân mềm
Thông tin thêm về từ mollusk
molt (məʊlt)
thay lông
Thông tin thêm về từ molt
molten (ˈməʊltᵊn)
bị nóng chảy
Thông tin thêm về từ molten
molybdenum (mɒlˈɪbdənəm)
môlypđen
Thông tin thêm về từ molybdenum
moment (ˈməʊmənt)
chốc lát
Thông tin thêm về từ moment
momentarily (ˈməʊməntərɪli)
ngay tức khắc
Thông tin thêm về từ momentarily
momentary (ˈməʊməntᵊri)
chốc lát
Thông tin thêm về từ momentary
momentum (məˈmɛntəm)
quán tính
Thông tin thêm về từ momentum
mommy (ˈmɒmi)
mẹ
Thông tin thêm về từ mommy
monad (ˈmɒnæd)
đơn tử
Thông tin thêm về từ monad
monarchist (ˈmɒnəkɪst)
bảo hoàng
Thông tin thêm về từ monarchist
monarchistic (monarchistic)
thuộc chủ nghĩa quân chủ
Thông tin thêm về từ monarchistic
monastery (ˈmɒnəstri)
tu viện
Thông tin thêm về từ monastery
monetary crisis (ˈmʌnɪtri ˈkraɪsɪs)
khủng hoảng tiền tệ
Thông tin thêm về từ monetary crisis
monetary unit (ˈmʌnɪtri ˈjuːnɪt)
đơn vị tiền tệ
Thông tin thêm về từ monetary unit
money (ˈmʌni)
đồng tiền
Thông tin thêm về từ money
money for old rope (ˈmʌni fɔːr əʊld rəʊp)
làm chơi ăn thật
Thông tin thêm về từ money for old rope
money laundering (ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ)
sự rửa tiền
Thông tin thêm về từ money laundering
money order (ˈmʌni ˈɔːdə)
bưu phiếu
Thông tin thêm về từ money order
monism (ˈmɒnɪzᵊm)
nhất nguyên luận
Thông tin thêm về từ monism
monk (mʌŋk)
nhà tu
Thông tin thêm về từ monk
monkey business (ˈmʌŋki ˈbɪznɪs)
trò khỉ
Thông tin thêm về từ monkey business
monkey-wrench (ˈmʌŋkɪrɛnʧ)
chìa vặn điều cữ
Thông tin thêm về từ monkey-wrench
monk’s robe (mʌŋks rəʊb)
áo cà sa
Thông tin thêm về từ monk’s robe
monocle (ˈmɒnəkᵊl)
kính một mắt
Thông tin thêm về từ monocle
monocotyledon (ˌmɒnəʊˌkɒtɪˈliːdᵊn)
cây một lá mầm
Thông tin thêm về từ monocotyledon
monogenetic (monogenetic)
đơn nguồn
Thông tin thêm về từ monogenetic
monograp (monograp)
tài liệu chuyên khảo
Thông tin thêm về từ monograp
monologue (ˈmɒnəlɒɡ)
màn độc thoại
Thông tin thêm về từ monologue
monomial (mɒˈnəʊmiəl)
đơn thức
Thông tin thêm về từ monomial
monopole (monopole)
đơn cực
Thông tin thêm về từ monopole
monopolize (məˈnɒpᵊlaɪz)
giữ độc quyền
Thông tin thêm về từ monopolize
monorail (ˈmɒnəʊreɪl)
đường một ray
Thông tin thêm về từ monorail
monosyllabic (ˌmɒnəʊsɪˈlæbɪk)
một âm tiết
Thông tin thêm về từ monosyllabic
monotheism (ˌmɒnəʊˈθiːɪzᵊm)
thuyết một thần
Thông tin thêm về từ monotheism
monotheistic (ˌmɒnəʊθiːˈɪstɪk)
đơn thần
Thông tin thêm về từ monotheistic
monotonous (məˈnɒtnəs)
đơn điệu
Thông tin thêm về từ monotonous
monsoon (mɒnˈsuːn)
gió mùa
Thông tin thêm về từ monsoon
monstrosity (mɒnˈstrɒsəti)
sự kỳ quái
Thông tin thêm về từ monstrosity
monstrous (ˈmɒnstrəs)
kỳ quái
Thông tin thêm về từ monstrous
month (mʌnθ)
tháng
Thông tin thêm về từ month
monthly (ˈmʌnθli)
hàng tháng
Thông tin thêm về từ monthly
mood (muːd)
tâm trạng
Thông tin thêm về từ mood
moods (muːdz)
bầu
Thông tin thêm về từ moods
moon cake (muːn keɪk)
bánh trung thu
Thông tin thêm về từ moon cake
moonlight (ˈmuːnlaɪt)
ánh trăng
Thông tin thêm về từ moonlight
moonquake (moonquake)
động đất trên mặt trăng
Thông tin thêm về từ moonquake
moonshine (ˈmuːnʃaɪn)
ánh trăng
Thông tin thêm về từ moonshine
moor (mʊə)
bỏ neo
Thông tin thêm về từ moor
moorcock (ˈmʊəkɒk)
gà gô đỏ
Thông tin thêm về từ moorcock
mop (mɒp)
giẻ lau
Thông tin thêm về từ mop
mop up (mɒp ʌp)
thu dọn
Thông tin thêm về từ mop up
mope (məʊp)
chán nản
Thông tin thêm về từ mope
moraine (mɒrˈeɪn)
băng tích
Thông tin thêm về từ moraine
moral (ˈmɒrᵊl)
có đạo đức
Thông tin thêm về từ moral
morale (məˈrɑːl)
tinh thần
Thông tin thêm về từ morale
moralism (məˈrɑːlɪzᵊm)
sự tuân theo luân thường đạo lý
Thông tin thêm về từ moralism
morality (məˈræləti)
đạo đức giả
Thông tin thêm về từ morality
moralize (ˈmɒrᵊlaɪz)
răn dạy
Thông tin thêm về từ moralize
morass (məˈræs)
bãi lầy
Thông tin thêm về từ morass
morbid (ˈmɔːbɪd)
không lành mạnh
Thông tin thêm về từ morbid
mordant (ˈmɔːdᵊnt)
chua cay
Thông tin thêm về từ mordant
more (mɔː)
hơn hết thảy mọi thứ khác
Thông tin thêm về từ more
more and more (mɔːr ænd mɔː)
càng nhanh càng tốt
Thông tin thêm về từ more and more
more dead than alive (mɔː dɛd ðæn əˈlaɪv)
gần chết
Thông tin thêm về từ more dead than alive
more harm than good (mɔː hɑːm ðæn ɡʊd)
hại nhiều hơn lợi
Thông tin thêm về từ more harm than good
moreover (ˌmɔːˈrəʊvə)
hơn nữa
Thông tin thêm về từ moreover
morgue (mɔːɡ)
nhà xác
Thông tin thêm về từ morgue
morning (ˈmɔːnɪŋ)
buổi sáng
Thông tin thêm về từ morning
morning star (ˈmɔːnɪŋ stɑː)
sao mai
Thông tin thêm về từ morning star
Pages
« first
‹ previous
…
3
4
5
6
7
8
9
10
11
…
next ›
last »