You are here

Chữ cái M

mocking bird (ˈmɒkɪŋ bɜːd)
Viet Nam chim nhại
modem (ˈməʊdəm)
Viet Nam modem
moderate (ˈmɒdᵊrət)
Viet Nam chừng mực
moderately (ˈmɒdᵊrətli)
Viet Nam một cách chừng mực
moderation (ˌmɒdəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam sự tiết chế
modern history (ˈmɒdᵊn ˈhɪstᵊri)
Viet Nam lịch sử hiện đại
modernism (ˈmɒdᵊnɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa tân thời
modernist (ˈmɒdənɪst)
Viet Nam người ủng hộ cái mới
modernization (ˌmɒdᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam sự hiện đại hóa
modernize (ˈmɒdənaɪz)
Viet Nam hiện đại hóa
modest (ˈmɒdɪst)
Viet Nam có liêm sỉ
modification (ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam sự sửa đổi
modulate (ˈmɒʤəleɪt)
Viet Nam điều biến
modulation (ˌmɒʤəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam sự chuyển giọng
modulation meter (ˌmɒʤəˈleɪʃᵊn ˈmiːtə)
Viet Nam biến điện kế
modulator (ˈmɒʤəleɪtə)
Viet Nam máy điều biến
module (ˈmɒʤuːl)
Viet Nam đơn thể
modus vivendi (ˈməʊdəs vivendi)
Viet Nam tạm ước
moist (mɔɪst)
Viet Nam ẩm
moisten (ˈmɔɪsᵊn)
Viet Nam làm ẩm
molar (ˈməʊlə)
Viet Nam thuộc răng hàm
molasses (məʊˈlæsɪz)
Viet Nam mật đường
molasses-sweetened glutinous rice cake (məʊˈlæsɪz-ˈswiːtᵊnd ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
Viet Nam bánh mật
mold (məʊld)
Viet Nam khuôn
moldy (ˈməʊldi)
Viet Nam mốc meo
mole (məʊld)
Viet Nam nốt ruồi
molecular weight (məˈlɛkjələ weɪt)
Viet Nam phân tử lượng
molecule (ˈmɒlɪkjuːl)
Viet Nam phân tử lượng
mollify (ˈmɒlɪfaɪ)
Viet Nam làm giảm bớt
mollusc (ˈmɒləsk)
Viet Nam động vật thân mềm
mollusk (mollusk)
Viet Nam ngành thân mềm
molt (məʊlt)
Viet Nam thay lông
molten (ˈməʊltᵊn)
Viet Nam bị nóng chảy
molybdenum (mɒlˈɪbdənəm)
Viet Nam môlypđen
moment (ˈməʊmənt)
Viet Nam chốc lát
momentarily (ˈməʊməntərɪli)
Viet Nam ngay tức khắc
momentary (ˈməʊməntᵊri)
Viet Nam chốc lát
momentum (məˈmɛntəm)
Viet Nam quán tính
mommy (ˈmɒmi)
Viet Nam mẹ
monad (ˈmɒnæd)
Viet Nam đơn tử
monarchist (ˈmɒnəkɪst)
Viet Nam bảo hoàng
monarchistic (monarchistic)
Viet Nam thuộc chủ nghĩa quân chủ
monastery (ˈmɒnəstri)
Viet Nam tu viện
monetary crisis (ˈmʌnɪtri ˈkraɪsɪs)
Viet Nam khủng hoảng tiền tệ
monetary unit (ˈmʌnɪtri ˈjuːnɪt)
Viet Nam đơn vị tiền tệ
money (ˈmʌni)
Viet Nam đồng tiền
money for old rope (ˈmʌni fɔːr əʊld rəʊp)
Viet Nam làm chơi ăn thật
money laundering (ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ)
Viet Nam sự rửa tiền
money order (ˈmʌni ˈɔːdə)
Viet Nam bưu phiếu
monism (ˈmɒnɪzᵊm)
Viet Nam nhất nguyên luận
monk (mʌŋk)
Viet Nam nhà tu
monkey business (ˈmʌŋki ˈbɪznɪs)
Viet Nam trò khỉ
monkey-wrench (ˈmʌŋkɪrɛnʧ)
Viet Nam chìa vặn điều cữ
monk’s robe (mʌŋks rəʊb)
Viet Nam áo cà sa
monocle (ˈmɒnəkᵊl)
Viet Nam kính một mắt
monocotyledon (ˌmɒnəʊˌkɒtɪˈliːdᵊn)
Viet Nam cây một lá mầm
monogenetic (monogenetic)
Viet Nam đơn nguồn
monograp (monograp)
Viet Nam tài liệu chuyên khảo
monologue (ˈmɒnəlɒɡ)
Viet Nam màn độc thoại
monomial (mɒˈnəʊmiəl)
Viet Nam đơn thức
monopole (monopole)
Viet Nam đơn cực
monopolize (məˈnɒpᵊlaɪz)
Viet Nam giữ độc quyền
monorail (ˈmɒnəʊreɪl)
Viet Nam đường một ray
monosyllabic (ˌmɒnəʊsɪˈlæbɪk)
Viet Nam một âm tiết
monotheism (ˌmɒnəʊˈθiːɪzᵊm)
Viet Nam thuyết một thần
monotheistic (ˌmɒnəʊθiːˈɪstɪk)
Viet Nam đơn thần
monotonous (məˈnɒtnəs)
Viet Nam đơn điệu
monsoon (mɒnˈsuːn)
Viet Nam gió mùa
monstrosity (mɒnˈstrɒsəti)
Viet Nam sự kỳ quái
monstrous (ˈmɒnstrəs)
Viet Nam kỳ quái
month (mʌnθ)
Viet Nam tháng
monthly (ˈmʌnθli)
Viet Nam hàng tháng
mood (muːd)
Viet Nam tâm trạng
moods (muːdz)
Viet Nam bầu
moon cake (muːn keɪk)
Viet Nam bánh trung thu
moonlight (ˈmuːnlaɪt)
Viet Nam ánh trăng
moonquake (moonquake)
Viet Nam động đất trên mặt trăng
moonshine (ˈmuːnʃaɪn)
Viet Nam ánh trăng
moor (mʊə)
Viet Nam bỏ neo
moorcock (ˈmʊəkɒk)
Viet Nam gà gô đỏ
mop (mɒp)
Viet Nam giẻ lau
mop up (mɒp ʌp)
Viet Nam thu dọn
mope (məʊp)
Viet Nam chán nản
moraine (mɒrˈeɪn)
Viet Nam băng tích
moral (ˈmɒrᵊl)
Viet Nam có đạo đức
morale (məˈrɑːl)
Viet Nam tinh thần
moralism (məˈrɑːlɪzᵊm)
Viet Nam sự tuân theo luân thường đạo lý
morality (məˈræləti)
Viet Nam đạo đức giả
moralize (ˈmɒrᵊlaɪz)
Viet Nam răn dạy
morass (məˈræs)
Viet Nam bãi lầy
morbid (ˈmɔːbɪd)
Viet Nam không lành mạnh
mordant (ˈmɔːdᵊnt)
Viet Nam chua cay
more (mɔː)
Viet Nam hơn hết thảy mọi thứ khác
more and more (mɔːr ænd mɔː)
Viet Nam càng nhanh càng tốt
more dead than alive (mɔː dɛd ðæn əˈlaɪv)
Viet Nam gần chết
more harm than good (mɔː hɑːm ðæn ɡʊd)
Viet Nam hại nhiều hơn lợi
moreover (ˌmɔːˈrəʊvə)
Viet Nam hơn nữa
morgue (mɔːɡ)
Viet Nam nhà xác
morning (ˈmɔːnɪŋ)
Viet Nam buổi sáng
morning star (ˈmɔːnɪŋ stɑː)
Viet Nam sao mai

Pages