You are here

Chữ cái M

munch (mʌnʧ)
Viet Nam nhai nhóp nhép
mundane (ˈmʌndeɪn)
Viet Nam thế tục
municipal council (mjuːˈnɪsɪpᵊl ˈkaʊnsᵊl)
Viet Nam hội đồng thành phố
murderer (ˈmɜːdᵊrə)
Viet Nam kẻ sát nhân
murderous (ˈmɜːdᵊrəs)
Viet Nam giết chóc
murky (ˈmɜːki)
Viet Nam tối tăm
murky plot (ˈmɜːki plɒt)
Viet Nam âm mưu đen tối
museology (museology)
Viet Nam bảo tàng học
museum (mjuːˈziːəm)
Viet Nam bảo tàng viện
music cassette (ˈmjuːzɪk kəˈsɛt)
Viet Nam băng nhạc
music tape (ˈmjuːzɪk teɪp)
Viet Nam băng nhạc
musical (ˈmjuːzɪkᵊl)
Viet Nam thuộc âm nhạc
musical note (ˈmjuːzɪkᵊl nəʊt)
Viet Nam nốt nhạc
musical number (ˈmjuːzɪkᵊl ˈnʌmbə)
Viet Nam bản đàn
musical scale (ˈmjuːzɪkᵊl skeɪl)
Viet Nam âm giai
musical score (ˈmjuːzɪkᵊl skɔː)
Viet Nam âm phổ
musk (mʌsk)
Viet Nam mùi xạ hương
musk-deer (ˈmʌskˌdɪə)
Viet Nam hươu xạ
musket (ˈmʌskɪt)
Viet Nam súng nòng dài
muskrat (ˈmʌskræt)
Viet Nam chuột xạ
musty (ˈmʌsti)
Viet Nam mốc
mutation (mjuːˈteɪʃᵊn)
Viet Nam biến chủng
mutter (ˈmʌtə)
Viet Nam bập bẹ
mutual (ˈmjuːʧuəl)
Viet Nam chung
mutual help (ˈmjuːʧuəl hɛlp)
Viet Nam lẫn nhau, đôi ta
myasthenia (myasthenia)
Viet Nam chứng nhược cơ
mycology (maɪˈkɒləʤi)
Viet Nam khoa nghiên cứu về nấm
myocardial infarction (ˌmaɪəʊˈkɑːdiəl ɪnˈfɑːkʃᵊn)
Viet Nam nhồi máu cơ tim
myocardium (ˌmaɪəʊˈkɑːdiəm)
Viet Nam cơ tim
myopic (maɪˈɒpɪk)
Viet Nam cận thị
myriapod (myriapod)
Viet Nam có nhiều chân
myrmecology (myrmecology)
Viet Nam phân ngành nghiên cứu về kiến
myrmidon (ˈmɜːmɪdᵊn)
Viet Nam tay sai đắc lực
myrrh (mɜː)
Viet Nam chất nhựa thơm
mysterious (mɪˈstɪəriəs)
Viet Nam ảo huyền
mystery (ˈmɪstᵊri)
Viet Nam điều bí mật
mystical (ˈmɪstɪkᵊl)
Viet Nam thần bí
mythology (mɪˈθɒləʤi)
Viet Nam thần thoại học
mythomania (mythomania)
Viet Nam tính thích cường điệu
M.A. (Master of Arts)MSc. (Master of Science) (ɛm.eɪ. (ˈmɑːstər ɒv ɑːts)MSc. (ˈmɑːstər ɒv ˈsaɪəns))
Viet Nam thạc sĩ Nghệ thuật/ Khoa học
Macaron (Macaron)
Viet Nam bánh macaron
Macchiato (Macchiato)
Viet Nam cà phê bọt sữa
Machine gun (məˈʃiːn ɡʌn)
Viet Nam súng liên thanh
Machine language (məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪʤ)
Viet Nam Ngôn ngữ máy
Machine lathe (məˈʃiːn leɪð)
Viet Nam Máy tiện vạn năng
Machine Operator (məˈʃiːn ˈɒpᵊreɪtə)
Viet Nam Người vận hành máy
Machined surface (məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs)
Viet Nam bề mặt đã gia công
machinery (məˈʃiːnᵊri)
Viet Nam Máy móc, thiết bị
machining (məˈʃiːnɪŋ)
Viet Nam khả năng chịu máy, là mức độ gia công ( cắt, bào, cưa…) của máy móc lên gỗ
Mackerel (mækᵊrəl)
Viet Nam Cá thu
mad (mæd)
Viet Nam điên, khùng
Madagascar (ˌmædəˈɡæskə)
Viet Nam Madagascar
Magazine (ˌmæɡəˈziːn)
Viet Nam tạp chí
magazine holder (ˌmæɡəˈziːn ˈhəʊldə)
Viet Nam kệ đựng tạp chí
Maggot (mæɡət)
Viet Nam Con giòi
Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt)
Viet Nam Quan tòa , tòa án
Magma (ˈmæɡmə)
Viet Nam Dung nham
Magnet (ˈmæɡnət)
Viet Nam Nam châm
Magnetic Brake (mæɡˈnɛtɪk breɪk)
Viet Nam bộ hãm từ.
Magnetic contact (mæɡˈnɛtɪk ˈkɒntækt)
Viet Nam công tắc điện từ.
Magnetic Resonance Imaging (mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzᵊnəns ˈɪmɪʤɪŋ)
Viet Nam MRI
Magnifying glass (ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlɑːs)
Viet Nam kính lúp
Magnolia (mæɡˈnəʊliə)
Viet Nam Gỗ Hổng tùng kim giao
magpie (ˈmæɡpaɪ)
Viet Nam Con chim ác là
Magpie robin (ˈmæɡpaɪ ˈrɒbɪn)
Viet Nam Con chim chích chòe
Mahogany (məˈhɒɡəni)
Viet Nam Gỗ Gụ
maid (meɪd)
Viet Nam phục vụ phòng
Mail truck (meɪl trʌk)
Viet Nam Xe chở thư
Mailing address (ˈmeɪlɪŋ əˈdrɛs)
Viet Nam Địa chỉ email
Main actor (meɪn ˈæktə)
Viet Nam Nam/ nữ diễn viên chính
Main courses (meɪn ˈkɔːsɪz)
Viet Nam món chính
Main memory system (meɪn ˈmɛmᵊri ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống bộ nhớ chính
main spindle (meɪn ˈspɪndl)
Viet Nam Trục chính
mains connection (meɪnz kəˈnɛkʃᵊn)
Viet Nam ổ cấp điện
maintain (meɪnˈteɪn)
Viet Nam Duy trì, gìn giữ
maintenance (ˈmeɪntᵊnəns)
Viet Nam Bảo trì
Maintenance Technician (ˈmeɪntᵊnəns tɛkˈnɪʃᵊn)
Viet Nam Kỹ thuật viên bảo trì
Major (ˈmeɪʤə)
Viet Nam Thiếu Tá
major (lieutenant commander in navy) (ˈmeɪʤə (lɛfˈtɛnənt kəˈmɑːndər ɪn ˈneɪvi))
Viet Nam Thiếu tá
major general (ˈmeɪʤə ˈʤɛnᵊrᵊl)
Viet Nam Thiếu tướng
Major medical insurance plans (ˈmeɪʤə ˈmɛdɪkᵊl ɪnˈʃʊərᵊns plænz)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm chi phí y tế chính
Makegood (Makegood)
Viet Nam Quảng cáo thiện chí, giúp đỡ, đền bù.
Malabar spinach (Malabar ˈspɪnɪʧ)
Viet Nam Rau mồng tơi
Malaysia (məˈleɪʒə)
Viet Nam Malaysia
mall (mɔːl)
Viet Nam trung tâm mua sắm
malware (ˈmælweə)
Viet Nam Phần mềm độc hại
Managed care (ˈmænɪʤd keə)
Viet Nam Phương pháp quản lý chăm sóc sức khỏe
Managed care plans (ˈmænɪʤd keə plænz)
Viet Nam Các chương trình quản lý chăm sóc sức khỏe
Management forecast of a system (ˈmænɪʤmənt ˈfɔːkɑːst ɒv ə ˈsɪstəm)
Viet Nam Dự báo quản lý của hệ thống điện
manager (ˈmænɪʤə)
Viet Nam quản lý
Mandarin (ˈmændᵊrɪn)
Viet Nam quả quýt
Mandatory sentencing laws (ˈmændətᵊri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz)
Viet Nam Các luật xử phạt cưỡng chế
Mango (ˈmæŋɡəʊ)
Viet Nam quả xoài
Mangosteen (Mangosteen)
Viet Nam quả măng cụt
Manguier Mango (Manguier ˈmæŋɡəʊ)
Viet Nam Gỗ Xoài
Manicure (ˈmænɪkjʊə)
Viet Nam Làm móng tay
Manslaughter (ˈmænˌslɔːtə)
Viet Nam Tội ngộ sát
Mantis (mæntɪs)
Viet Nam Con bọ ngựa
Mantis shrimp (ˈmæntɪs ʃrɪmp)
Viet Nam Tôm tít
manual arc welding(MMA) (ˈmænjuəl ɑːk ˈwɛldɪŋ(ɛm-ɛm-eɪ))
Viet Nam hàn hồ quang tay

Pages