You are here
made of steel là gì?
made of steel (meɪd ɒv stiːl)
Dịch nghĩa: bằng sắt
Danh từ
Dịch nghĩa: bằng sắt
Danh từ
Ví dụ:
"A made of steel structure is strong and can withstand harsh conditions
Một cấu trúc làm bằng thép thì mạnh mẽ và có thể chịu đựng điều kiện khắc nghiệt. "
Một cấu trúc làm bằng thép thì mạnh mẽ và có thể chịu đựng điều kiện khắc nghiệt. "