You are here
magnetic tape là gì?
magnetic tape (mæɡˈnɛtɪk teɪp)
Dịch nghĩa: băng từ
Danh từ
Dịch nghĩa: băng từ
Danh từ
Ví dụ:
"Magnetic tape is used for recording audio and video
Băng từ tính được sử dụng để ghi âm thanh và video. "
Băng từ tính được sử dụng để ghi âm thanh và video. "