You are here
magnifier là gì?
magnifier (ˈmæɡnɪfaɪə)
Dịch nghĩa: kính lúp
Danh từ
Dịch nghĩa: kính lúp
Danh từ
Ví dụ:
"A magnifier helps to make small text or images appear larger
Kính lúp giúp làm cho văn bản hoặc hình ảnh nhỏ trở nên lớn hơn. "
Kính lúp giúp làm cho văn bản hoặc hình ảnh nhỏ trở nên lớn hơn. "