You are here
make out là gì?
make out (meɪk aʊt)
Dịch nghĩa: ôm ấp ai
Động từ
Dịch nghĩa: ôm ấp ai
Động từ
Ví dụ:
"Make out
I could barely make out the details in the dim light
Tôi khó có thể nhìn rõ các chi tiết trong ánh sáng mờ. "
I could barely make out the details in the dim light
Tôi khó có thể nhìn rõ các chi tiết trong ánh sáng mờ. "