You are here
male friend là gì?
male friend (meɪl frɛnd)
Dịch nghĩa: bạn trai
Danh từ
Dịch nghĩa: bạn trai
Danh từ
Ví dụ:
"Male friend
She invited her male friend to the party
Cô ấy mời bạn trai của mình đến bữa tiệc. "
She invited her male friend to the party
Cô ấy mời bạn trai của mình đến bữa tiệc. "