You are here
man-eater là gì?
man-eater (ˈmænˌiːtə)
Dịch nghĩa: yêu nữ
Tính từ
Dịch nghĩa: yêu nữ
Tính từ
Ví dụ:
"Man-eater
The lion was known as a man-eater due to its attacks on humans
Con sư tử được biết đến như một kẻ ăn thịt người do các cuộc tấn công vào con người. "
The lion was known as a man-eater due to its attacks on humans
Con sư tử được biết đến như một kẻ ăn thịt người do các cuộc tấn công vào con người. "