You are here
mane là gì?
mane (meɪn)
Dịch nghĩa: bờm
Danh từ
Dịch nghĩa: bờm
Danh từ
Ví dụ:
"Mane
The horse's mane was long and flowing in the wind
Bờm của con ngựa dài và bay trong gió. "
The horse's mane was long and flowing in the wind
Bờm của con ngựa dài và bay trong gió. "