You are here
marmalade là gì?
marmalade (ˈmɑːməleɪd)
Dịch nghĩa: mứt
Danh từ
Dịch nghĩa: mứt
Danh từ
Ví dụ:
"Marmalade
She spread marmalade on her toast for breakfast
Cô ấy phết mứt cam lên bánh mì nướng để ăn sáng. "
She spread marmalade on her toast for breakfast
Cô ấy phết mứt cam lên bánh mì nướng để ăn sáng. "