You are here
meandering là gì?
meandering (miˈændərɪŋ)
Dịch nghĩa: uốn lượn
Tính từ
Dịch nghĩa: uốn lượn
Tính từ
Ví dụ:
"The meandering path through the forest led to a serene lake
Con đường uốn khúc qua rừng dẫn đến một hồ nước yên bình. "
Con đường uốn khúc qua rừng dẫn đến một hồ nước yên bình. "