You are here
measurement system là gì?
measurement system (ˈmɛʒəmənt ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: hệ thống đo lường
Danh từ
Dịch nghĩa: hệ thống đo lường
Danh từ
Ví dụ:
"The measurement system used in the laboratory is highly accurate
Hệ thống đo lường được sử dụng trong phòng thí nghiệm rất chính xác. "
Hệ thống đo lường được sử dụng trong phòng thí nghiệm rất chính xác. "