You are here
mechanism là gì?
mechanism (ˈmɛkənɪzᵊm)
Dịch nghĩa: cơ chế
Danh từ
Dịch nghĩa: cơ chế
Danh từ
Ví dụ:
"The mechanism behind the lock is very complex
Cơ chế hoạt động của ổ khóa rất phức tạp. "
Cơ chế hoạt động của ổ khóa rất phức tạp. "