You are here
medal là gì?
medal (ˈmɛdᵊl)
Dịch nghĩa: huy chương đồng
Danh từ
Dịch nghĩa: huy chương đồng
Danh từ
Ví dụ:
"She won a medal for her outstanding performance in the competition
Cô ấy đã giành được huy chương vì thành tích xuất sắc trong cuộc thi. "
Cô ấy đã giành được huy chương vì thành tích xuất sắc trong cuộc thi. "