You are here
meditate là gì?
meditate (ˈmɛdɪteɪt)
Dịch nghĩa: thiền
Động từ
Dịch nghĩa: thiền
Động từ
Ví dụ:
"Many people find that meditate helps them to relax and focus
Nhiều người thấy rằng thiền giúp họ thư giãn và tập trung. "
Nhiều người thấy rằng thiền giúp họ thư giãn và tập trung. "