You are here
meditative là gì?
meditative (ˈmɛdɪtətɪv)
Dịch nghĩa: trầm ngâm
Tính từ
Dịch nghĩa: trầm ngâm
Tính từ
Ví dụ:
"The peaceful garden provided a meditative environment
Khu vườn yên bình đã tạo ra một môi trường thiền định. "
Khu vườn yên bình đã tạo ra một môi trường thiền định. "