You are here
meek là gì?
meek (miːk)
Dịch nghĩa: hiền lành
Tính từ
Dịch nghĩa: hiền lành
Tính từ
Ví dụ:
"Despite her meek demeanor, she has strong opinions
Mặc dù thái độ của cô ấy rất hiền lành, nhưng cô ấy có những quan điểm mạnh mẽ. "
Mặc dù thái độ của cô ấy rất hiền lành, nhưng cô ấy có những quan điểm mạnh mẽ. "