You are here
meeting là gì?
meeting (ˈmiːtɪŋ)
Dịch nghĩa: buổi họp song phương
Danh từ
Dịch nghĩa: buổi họp song phương
Danh từ
Ví dụ:
"The meeting was scheduled for 3 PM in the conference room
Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều tại phòng họp. "
Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều tại phòng họp. "