You are here
megaphone là gì?
megaphone (ˈmɛɡəfəʊn)
Dịch nghĩa: loa
Danh từ
Dịch nghĩa: loa
Danh từ
Ví dụ:
"The coach used a megaphone to rally the crowd
Huấn luyện viên đã sử dụng loa phóng thanh để cổ vũ đám đông. "
Huấn luyện viên đã sử dụng loa phóng thanh để cổ vũ đám đông. "