You are here
megawatt là gì?
megawatt (ˈmɛɡəwɒt)
Dịch nghĩa: một triệu oát
Danh từ
Dịch nghĩa: một triệu oát
Danh từ
Ví dụ:
"The power plant generates 500 megawatts of electricity
Nhà máy điện sản xuất 500 megawatt điện. "
Nhà máy điện sản xuất 500 megawatt điện. "