You are here
Mekong river là gì?
Mekong river (ˌmiːˈkɒŋ ˈrɪvə)
Dịch nghĩa: sông Mêkông
Danh từ
Dịch nghĩa: sông Mêkông
Danh từ
Ví dụ:
"The Mekong river flows through several Southeast Asian countries
Sông Mekong chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. "
Sông Mekong chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. "