You are here
mellifluous là gì?
mellifluous (mɛlˈɪfluəs)
Dịch nghĩa: êm tai
Tính từ
Dịch nghĩa: êm tai
Tính từ
Ví dụ:
"The singer's mellifluous voice captivated the audience
Giọng hát ngọt ngào của ca sĩ đã thu hút khán giả. "
Giọng hát ngọt ngào của ca sĩ đã thu hút khán giả. "