You are here
melt away là gì?
melt away (mɛlt əˈweɪ)
Dịch nghĩa: tan đi
Động từ
Dịch nghĩa: tan đi
Động từ
Ví dụ:
"The stress seemed to melt away after a relaxing vacation
Căng thẳng dường như biến mất sau kỳ nghỉ thư giãn. "
Căng thẳng dường như biến mất sau kỳ nghỉ thư giãn. "