You are here
memorable là gì?
memorable (ˈmɛmᵊrəbᵊl)
Dịch nghĩa: đáng ghi nhớ
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng ghi nhớ
Tính từ
Ví dụ:
"The event was memorable for its beautiful setting and heartfelt speeches
Sự kiện thật đáng nhớ vì khung cảnh đẹp và các bài phát biểu đầy cảm xúc. "
Sự kiện thật đáng nhớ vì khung cảnh đẹp và các bài phát biểu đầy cảm xúc. "