You are here
memory là gì?
memory (ˈmɛmᵊri)
Dịch nghĩa: kỷ niệm
Danh từ
Dịch nghĩa: kỷ niệm
Danh từ
Ví dụ:
"His memory of the event was vivid and detailed
Ký ức của anh về sự kiện rất rõ ràng và chi tiết. "
Ký ức của anh về sự kiện rất rõ ràng và chi tiết. "