You are here
menace là gì?
menace (ˈmɛnɪs)
Dịch nghĩa: mối đe dọa
Danh từ
Dịch nghĩa: mối đe dọa
Danh từ
Ví dụ:
"The storm posed a menace to the coastal towns with its strong winds and heavy rain
Cơn bão gây ra mối đe dọa cho các thị trấn ven biển với gió mạnh và mưa lớn. "
Cơn bão gây ra mối đe dọa cho các thị trấn ven biển với gió mạnh và mưa lớn. "