You are here
menaced là gì?
menaced (ˈmɛnɪst)
Dịch nghĩa: bị đe dọa
Tính từ
Dịch nghĩa: bị đe dọa
Tính từ
Ví dụ:
"The dark clouds menaced the sky, signaling an approaching storm
Những đám mây đen đe dọa bầu trời, báo hiệu cơn bão sắp đến. "
Những đám mây đen đe dọa bầu trời, báo hiệu cơn bão sắp đến. "