You are here

mend one’s ways là gì?

mend one’s ways (mɛnd wʌnz weɪz)
Dịch nghĩa: dần cư xử lễ độ hơn
Động từ
Ví dụ:
"He decided to mend his ways after realizing how his actions affected others
Anh ấy quyết định sửa đổi cách sống của mình sau khi nhận ra tác động của hành động của mình đối với người khác. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến