You are here
merry là gì?
merry (ˈmɛri)
Dịch nghĩa: vui vẻ
Tính từ
Dịch nghĩa: vui vẻ
Tính từ
Ví dụ:
"The party was merry, with music and laughter filling the room
Bữa tiệc thật vui vẻ, với âm nhạc và tiếng cười tràn ngập căn phòng. "
Bữa tiệc thật vui vẻ, với âm nhạc và tiếng cười tràn ngập căn phòng. "