You are here
metadata là gì?
metadata (ˈmɛtəˌdeɪtə)
Dịch nghĩa: thông tin mô tả dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
Danh từ
Dịch nghĩa: thông tin mô tả dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
Danh từ
Ví dụ:
"Metadata provides information about other data
Siêu dữ liệu cung cấp thông tin về các dữ liệu khác. "
Siêu dữ liệu cung cấp thông tin về các dữ liệu khác. "