You are here

misinterpret là gì?

misinterpret (ˌmɪsɪnˈtɜːprət)
Dịch nghĩa: diễn giải sai
Động từ
Ví dụ:
"It’s easy to misinterpret his comments if you don’t know his sense of humor
Thật dễ để hiểu sai những bình luận của anh ấy nếu bạn không biết phong cách hài hước của anh ấy. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến