You are here
moderate là gì?
moderate (ˈmɒdᵊrət)
Dịch nghĩa: chừng mực
Tính từ
Dịch nghĩa: chừng mực
Tính từ
Ví dụ:
"The meeting was held in a moderate climate for everyone’s comfort
Cuộc họp được tổ chức trong một khí hậu ôn hòa để mọi người cảm thấy thoải mái. "
Cuộc họp được tổ chức trong một khí hậu ôn hòa để mọi người cảm thấy thoải mái. "