You are here
moisten là gì?
moisten (ˈmɔɪsᵊn)
Dịch nghĩa: làm ẩm
Động từ
Dịch nghĩa: làm ẩm
Động từ
Ví dụ:
"You should moisten the soil before planting the seeds
Bạn nên làm ẩm đất trước khi trồng hạt giống. "
Bạn nên làm ẩm đất trước khi trồng hạt giống. "