You are here

molasses-sweetened glutinous rice cake là gì?

molasses-sweetened glutinous rice cake (məʊˈlæsɪz-ˈswiːtᵊnd ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
Dịch nghĩa: bánh mật
Danh từ
Ví dụ:
"Molasses-sweetened glutinous rice cake is a traditional treat during festivals
Bánh gạo nếp ngọt bằng mật đường là món ăn truyền thống trong các lễ hội. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến