You are here
molasses-sweetened glutinous rice cake là gì?
molasses-sweetened glutinous rice cake (məʊˈlæsɪz-ˈswiːtᵊnd ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
Dịch nghĩa: bánh mật
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh mật
Danh từ
Ví dụ:
"Molasses-sweetened glutinous rice cake is a traditional treat during festivals
Bánh gạo nếp ngọt bằng mật đường là món ăn truyền thống trong các lễ hội. "
Bánh gạo nếp ngọt bằng mật đường là món ăn truyền thống trong các lễ hội. "