You are here
molten là gì?
molten (ˈməʊltᵊn)
Dịch nghĩa: bị nóng chảy
Tính từ
Dịch nghĩa: bị nóng chảy
Tính từ
Ví dụ:
"The molten lava flowed slowly down the volcano
Dung nham nóng chảy chảy chậm xuống núi lửa. "
Dung nham nóng chảy chảy chậm xuống núi lửa. "