You are here
momentary là gì?
momentary (ˈməʊməntᵊri)
Dịch nghĩa: chốc lát
Tính từ
Dịch nghĩa: chốc lát
Tính từ
Ví dụ:
"Momentary doubts about the plan were quickly resolved
Những nghi ngờ thoáng qua về kế hoạch đã nhanh chóng được giải quyết. "
Những nghi ngờ thoáng qua về kế hoạch đã nhanh chóng được giải quyết. "