You are here
monarchistic là gì?
monarchistic (monarchistic)
Dịch nghĩa: thuộc chủ nghĩa quân chủ
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc chủ nghĩa quân chủ
Tính từ
Ví dụ:
"The monarchistic policies focused on maintaining the traditional royal system
Các chính sách quân chủ tập trung vào việc duy trì hệ thống hoàng gia truyền thống. "
Các chính sách quân chủ tập trung vào việc duy trì hệ thống hoàng gia truyền thống. "