You are here
monetary unit là gì?
monetary unit (ˈmʌnɪtri ˈjuːnɪt)
Dịch nghĩa: đơn vị tiền tệ
Danh từ
Dịch nghĩa: đơn vị tiền tệ
Danh từ
Ví dụ:
"The monetary unit used in Japan is the yen
Đơn vị tiền tệ sử dụng ở Nhật Bản là yen. "
Đơn vị tiền tệ sử dụng ở Nhật Bản là yen. "