You are here
money là gì?
money (ˈmʌni)
Dịch nghĩa: đồng tiền
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng tiền
Danh từ
Ví dụ:
"She saved all her money to buy a new car
Cô ấy đã tiết kiệm tất cả tiền của mình để mua một chiếc xe mới. "
Cô ấy đã tiết kiệm tất cả tiền của mình để mua một chiếc xe mới. "