You are here
monologue là gì?
monologue (ˈmɒnəlɒɡ)
Dịch nghĩa: màn độc thoại
Danh từ
Dịch nghĩa: màn độc thoại
Danh từ
Ví dụ:
"She delivered a passionate monologue during the play
Cô đã thể hiện một bài độc thoại đầy cảm xúc trong vở kịch. "
Cô đã thể hiện một bài độc thoại đầy cảm xúc trong vở kịch. "