You are here
monthly là gì?
monthly (ˈmʌnθli)
Dịch nghĩa: hàng tháng
trạng từ
Dịch nghĩa: hàng tháng
trạng từ
Ví dụ:
"She pays her bills on a monthly basis
Cô ấy thanh toán hóa đơn hàng tháng. "
Cô ấy thanh toán hóa đơn hàng tháng. "