You are here
morose là gì?
morose (məˈrəʊs)
Dịch nghĩa: ủ ê
Tính từ
Dịch nghĩa: ủ ê
Tính từ
Ví dụ:
"He had a morose expression after hearing the bad news
Anh ấy có vẻ mặt u sầu sau khi nghe tin xấu. "
Anh ấy có vẻ mặt u sầu sau khi nghe tin xấu. "